80
CM
S. Serdar
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Suat Serdar
CM
80
CDM
80
CAM
79
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
73
75
74
74
77
76
77
74
74
76
76
74
74
74
74
76
Tốc độ
67
Sút
72
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
78
Chọn vị trí
70
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
63
Chuyền dài
74
Đá phạt
56
Sút xoáy
63
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Phản ứng
77
Kèm người
74
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Quyết đoán
85
Nhảy
70
Bình tĩnh
72
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ellas Verona | |
2021~ | Hertha Berlin | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2015~2018 | 1. FSV Mainz 05 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |