85
CM
S. Serdar
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Suat Serdar
CM 85 CDM 85 CAM 85
|
|
11.04.1997
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
80
81
80
80
82
82
82
81
81
81
81
79
79
80
80
81
Tốc độ
74
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
86
Phòng thủ
79
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
77
Vô lê
72
Penalty
62
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
70
Chuyền dài
79
Đá phạt
61
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
82
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Quyết đoán
90
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
28
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Xem Suat Serdar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ellas Verona
2021~ Hertha Berlin
2018~2021 FC Schalke 04
2015~2018 1. FSV Mainz 05
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%