78
RB
Víctor Díaz
10
25
68
68
69
69
69
68
72
70
70
74
74
75
75
74
74
74
Tốc độ
75
Sút
59
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
74
Thể chất
77
Tốc độ
75
Tăng tốc
76
Dứt điểm
59
Lực sút
69
Sút xa
58
Chọn vị trí
66
Vô lê
41
Penalty
47
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
74
Chuyền dài
58
Đá phạt
55
Sút xoáy
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Phản ứng
74
Kèm người
70
Lấy bóng
77
Cắt bóng
74
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Quyết đoán
76
Nhảy
89
Bình tĩnh
66
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |