68
CB
Víctor Díaz
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Víctor Díaz
CB
68
RB
68
CDM
65
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
14
57
57
58
58
59
57
62
59
59
65
65
65
65
64
64
65
Tốc độ
60
Sút
49
Chuyền bóng
59
Rê bóng
56
Phòng thủ
65
Thể chất
66
Tốc độ
60
Tăng tốc
60
Dứt điểm
49
Lực sút
59
Sút xa
48
Chọn vị trí
55
Vô lê
31
Penalty
37
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
68
Chuyền dài
48
Đá phạt
45
Sút xoáy
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Quyết đoán
65
Nhảy
71
Bình tĩnh
56
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |