69
CB
Zubeldia
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zubeldia
CB
69
LB
65
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
24
51
52
51
51
57
54
64
53
53
66
66
62
62
60
60
66
Tốc độ
71
Sút
37
Chuyền bóng
52
Rê bóng
51
Phòng thủ
66
Thể chất
74
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
29
Lực sút
49
Sút xa
42
Chọn vị trí
52
Vô lê
34
Penalty
34
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
32
Sút xoáy
38
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Phản ứng
58
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
64
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Quyết đoán
66
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |