70
CB
Zubeldia
5
14
45
46
44
44
52
48
62
47
47
67
67
60
60
57
57
67
Tốc độ
63
Sút
27
Chuyền bóng
44
Rê bóng
47
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
65
Tăng tốc
61
Dứt điểm
19
Lực sút
39
Sút xa
32
Chọn vị trí
42
Vô lê
24
Penalty
24
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
21
Chuyền dài
46
Đá phạt
22
Sút xoáy
28
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
53
Kèm người
67
Lấy bóng
72
Cắt bóng
67
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Quyết đoán
74
Nhảy
72
Bình tĩnh
57
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |