94
LB
F. Mendy
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB
94
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
19
83
86
87
87
87
86
89
88
88
90
90
91
91
91
91
90
Tốc độ
96
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
91
Thể chất
88
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
70
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
90
Vô lê
60
Penalty
56
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
82
Đá phạt
45
Sút xoáy
83
Rê bóng
94
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
90
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
85
Thể lực
98
Quyết đoán
84
Nhảy
91
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2017~2019 | Olympique Lyon | |
2015~2017 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |