74
LB
F. Mendy
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB 74
|
|
08.06.1995
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
15
65
67
68
68
68
67
69
69
69
69
69
71
71
71
71
69
Tốc độ
80
Sút
56
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
68
Thể chất
75
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
56
Lực sút
61
Sút xa
56
Chọn vị trí
71
Vô lê
44
Penalty
43
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
68
Chuyền dài
69
Đá phạt
40
Sút xoáy
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Phản ứng
71
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ferland Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 Olympique Lyon
2015~2017 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%