85
LB
F. Mendy
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB
85
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
26
77
79
80
80
80
79
81
81
81
81
81
82
82
83
83
81
Tốc độ
91
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
81
Phòng thủ
80
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
67
Lực sút
72
Sút xa
67
Chọn vị trí
82
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
80
Chuyền dài
80
Đá phạt
42
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Phản ứng
83
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
83
Nhảy
80
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2017~2019 | Olympique Lyon | |
2015~2017 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |