92
LB
F. Mendy
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB
92
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
33
83
85
86
86
86
86
88
87
87
87
87
89
89
89
89
87
Tốc độ
98
Sút
74
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
86
Thể chất
93
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
74
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
89
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
87
Đá phạt
58
Sút xoáy
82
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
90
Nhảy
98
Bình tĩnh
87
TM đổ người
24
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2017~2019 | Olympique Lyon | |
2015~2017 | Havre AC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |