112
LB
F. Mendy
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferland Mendy
LB 112
|
|
08.06.1995
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
26
101
103
105
105
105
104
107
106
106
108
107
109
109
109
109
108
Tốc độ
113
Sút
89
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ
114
Tăng tốc
112
Dứt điểm
87
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
109
Vô lê
82
Penalty
75
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
105
Chuyền dài
102
Đá phạt
70
Sút xoáy
101
Rê bóng
110
Giữ bóng
102
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
111
Kèm người
109
Lấy bóng
112
Cắt bóng
108
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
106
Thể lực
114
Quyết đoán
106
Nhảy
110
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ferland Mendy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 Olympique Lyon
2015~2017 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%