62
CB
J. Rodwell
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Rodwell
CB
62
CDM
60
CM
60
188cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
56
56
55
55
57
57
57
55
55
59
59
54
54
53
53
59
Tốc độ
45
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
57
Phòng thủ
58
Thể chất
54
Tốc độ
47
Tăng tốc
44
Dứt điểm
49
Lực sút
64
Sút xa
57
Chọn vị trí
59
Vô lê
56
Penalty
50
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
59
Đá phạt
41
Sút xoáy
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
49
Kèm người
56
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Quyết đoán
60
Nhảy
64
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sydney FC | |
2021~ | Western Sydney Wanderers | |
2021~2022 | Western Sydney Wanderers | |
2020~2021 | Sheffield United | |
2018~2019 | blackburn rovers | |
2014~2018 | sunderland | |
2012~2014 | Manchester City | |
2007~2012 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |