61
CB
J. Rodwell
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Rodwell
CB
61
CDM
60
CM
59
188cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
57
56
55
55
56
56
57
55
55
58
58
55
55
55
55
58
Tốc độ
56
Sút
56
Chuyền bóng
55
Rê bóng
57
Phòng thủ
57
Thể chất
63
Tốc độ
57
Tăng tốc
56
Dứt điểm
53
Lực sút
64
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
56
Penalty
50
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
51
Chuyền dài
57
Đá phạt
51
Sút xoáy
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Phản ứng
53
Kèm người
55
Lấy bóng
61
Cắt bóng
55
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Quyết đoán
64
Nhảy
66
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sydney FC | |
2021~ | Western Sydney Wanderers | |
2021~2022 | Western Sydney Wanderers | |
2020~2021 | Sheffield United | |
2018~2019 | blackburn rovers | |
2014~2018 | sunderland | |
2012~2014 | Manchester City | |
2007~2012 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |