80
CDM
J. Rodwell
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Rodwell
CDM
80
CM
81
CB
80
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
5
Level
16
77
77
76
76
78
78
77
77
77
77
77
76
76
76
76
77
Tốc độ
76
Sút
73
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
71
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
76
Vô lê
65
Penalty
41
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
83
Đá phạt
50
Sút xoáy
68
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Phản ứng
72
Kèm người
79
Lấy bóng
82
Cắt bóng
65
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Quyết đoán
78
Nhảy
78
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sydney FC | |
2021~ | Western Sydney Wanderers | |
2021~2022 | Western Sydney Wanderers | |
2020~2021 | Sheffield United | |
2018~2019 | blackburn rovers | |
2014~2018 | sunderland | |
2012~2014 | Manchester City | |
2007~2012 | Everton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |