66
LM
L. Garritano
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Garritano
LM
66
CM
62
CAM
65
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
61
63
63
63
59
62
53
63
63
49
49
55
55
56
56
49
Tốc độ
76
Sút
61
Chuyền bóng
59
Rê bóng
64
Phòng thủ
45
Thể chất
53
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
61
Lực sút
64
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
58
Penalty
57
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
56
Chuyền dài
56
Đá phạt
59
Sút xoáy
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
62
Kèm người
50
Lấy bóng
42
Cắt bóng
46
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Quyết đoán
44
Nhảy
64
Bình tĩnh
63
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |