66
CAM
L. Garritano
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luca Garritano
CAM 66 CM 64 LW 67
|
|
11.02.1994
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
60
63
64
64
61
63
55
63
63
50
49
56
56
58
58
50
Tốc độ
73
Sút
59
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
48
Thể chất
52
Tốc độ
71
Tăng tốc
77
Dứt điểm
60
Lực sút
59
Sút xa
59
Chọn vị trí
62
Vô lê
56
Penalty
59
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
58
Chuyền dài
56
Đá phạt
58
Sút xoáy
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
64
Kèm người
51
Lấy bóng
48
Cắt bóng
49
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
44
Thể lực
72
Quyết đoán
47
Nhảy
59
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luca Garritano mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%