64
CM
M. Rygaard
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Rygaard Jensen
CM 64 CF 63
|
|
25.12.1990
179cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
57
60
60
60
61
62
55
61
61
50
50
52
52
54
54
50
Tốc độ
60
Sút
55
Chuyền bóng
62
Rê bóng
62
Phòng thủ
45
Thể chất
60
Tốc độ
59
Tăng tốc
63
Dứt điểm
54
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
61
Vô lê
51
Penalty
54
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
60
Sút xoáy
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
52
Lấy bóng
46
Cắt bóng
39
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Quyết đoán
62
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Xem Mikkel Rygaard Jensen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%