70
CM
M. Rygaard
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Rygaard Jensen
CM 70 CAM 71
|
|
25.12.1990
176cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
17
63
66
66
66
67
68
62
66
66
57
57
59
59
61
61
57
Tốc độ
58
Sút
65
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
54
Thể chất
59
Tốc độ
54
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
66
Sút xa
69
Chọn vị trí
67
Vô lê
63
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
66
Chuyền dài
68
Đá phạt
65
Sút xoáy
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Phản ứng
67
Kèm người
57
Lấy bóng
56
Cắt bóng
57
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Quyết đoán
63
Nhảy
57
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mikkel Rygaard Jensen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%