73
ST
Han Ji Ho
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Han Ji Ho
ST
73
LW
74
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
30
70
70
71
71
65
70
56
70
70
53
53
56
56
58
58
53
Tốc độ
76
Sút
67
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
42
Thể chất
65
Tốc độ
72
Tăng tốc
83
Dứt điểm
68
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
75
Sút xoáy
64
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Phản ứng
71
Kèm người
35
Lấy bóng
35
Cắt bóng
55
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Quyết đoán
62
Nhảy
85
Bình tĩnh
69
TM đổ người
27
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
28
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bucheon FC 1995 | |
2020~2020 | Gyeongnam FC | |
2016~2017 | Chungnam Asan Football Team | |
2010~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |