83
ST
Han Ji Ho
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Han Ji Ho
ST
83
LW
83
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
80
79
80
80
72
78
59
79
79
53
53
60
60
63
63
53
Tốc độ
86
Sút
80
Chuyền bóng
73
Rê bóng
82
Phòng thủ
38
Thể chất
71
Tốc độ
84
Tăng tốc
89
Dứt điểm
85
Lực sút
78
Sút xa
78
Chọn vị trí
75
Vô lê
74
Penalty
62
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
73
Sút xoáy
56
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
88
Thăng bằng
75
Phản ứng
82
Kèm người
35
Lấy bóng
23
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Quyết đoán
64
Nhảy
85
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bucheon FC 1995 | |
2020~2020 | Gyeongnam FC | |
2016~2017 | Chungnam Asan Football Team | |
2010~2021 | Busan I'Park |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |