96
LW
Ansu Fati
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ansu Fati
LW 96 RW 96
|
|
31.10.2002
178cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
16
89
92
93
93
85
92
69
93
93
60
60
69
69
74
74
60
Tốc độ
98
Sút
87
Chuyền bóng
87
Rê bóng
97
Phòng thủ
44
Thể chất
79
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
88
Lực sút
87
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
94
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
76
Rê bóng
99
Giữ bóng
93
Khéo léo
102
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
34
Lấy bóng
45
Cắt bóng
45
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
75
Thể lực
91
Quyết đoán
74
Nhảy
87
Bình tĩnh
87
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Ansu Fati mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Brighton Hove Albion
2019~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%