70
LM
Ansu Fati
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ansu Fati
LM 70 ST 69 CAM 71
|
|
31.10.2002
178cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
13
66
68
69
69
60
68
45
67
67
37
38
46
46
49
49
37
Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
63
Rê bóng
71
Phòng thủ
25
Thể chất
47
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
71
Lực sút
65
Sút xa
64
Chọn vị trí
69
Vô lê
61
Penalty
65
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
61
Chuyền dài
61
Đá phạt
64
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Phản ứng
66
Kèm người
20
Lấy bóng
28
Cắt bóng
16
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Quyết đoán
42
Nhảy
64
Bình tĩnh
72
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ansu Fati mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Brighton Hove Albion
2019~ FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%