93
GK
Luís Maximiano
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Maximiano
GK 93
|
|
05.01.1999
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
90
30
34
34
34
38
38
35
35
35
31
31
31
31
31
31
31
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
93
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
56
Tăng tốc
53
Dứt điểm
15
Lực sút
23
Sút xa
15
Chọn vị trí
13
Vô lê
17
Penalty
23
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
13
Chuyền dài
46
Đá phạt
21
Sút xoáy
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
29
Khéo léo
72
Thăng bằng
45
Phản ứng
90
Kèm người
22
Lấy bóng
18
Cắt bóng
19
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
68
Thể lực
26
Quyết đoán
26
Nhảy
75
Bình tĩnh
52
TM đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
84
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Luís Maximiano mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ UD Almeria
2022~ Latium
2021~ Granada CF
2021~2022 Granada CF
2018~2021 Sporting CP
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%