82
GK
Luís Maximiano
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Maximiano
GK
82
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
79
34
37
38
38
41
42
39
40
40
35
35
36
36
36
36
35
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
82
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
61
Tăng tốc
61
Dứt điểm
17
Lực sút
27
Sút xa
16
Chọn vị trí
18
Vô lê
20
Penalty
24
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
21
Chuyền dài
46
Đá phạt
21
Sút xoáy
21
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Khéo léo
64
Thăng bằng
42
Phản ứng
80
Kèm người
31
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Quyết đoán
23
Nhảy
69
Bình tĩnh
62
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
70
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Almeria | |
2022~ | Latium | |
2021~ | Granada CF | |
2021~2022 | Granada CF | |
2018~2021 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |