82
GK
Luís Maximiano
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Maximiano
GK 82
|
|
05.01.1999
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
79
34
37
38
38
41
42
39
40
40
35
35
36
36
36
36
35
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
82
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
61
Tăng tốc
61
Dứt điểm
17
Lực sút
27
Sút xa
16
Chọn vị trí
18
Vô lê
20
Penalty
24
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
21
Chuyền dài
46
Đá phạt
21
Sút xoáy
21
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Khéo léo
64
Thăng bằng
42
Phản ứng
80
Kèm người
31
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Quyết đoán
23
Nhảy
69
Bình tĩnh
62
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
70
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Luís Maximiano mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ UD Almeria
2022~ Latium
2021~ Granada CF
2021~2022 Granada CF
2018~2021 Sporting CP
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%