83
GK
A. Mirante
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Mirante
GK 83
|
|
08.07.1983
193cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
80
34
37
36
36
39
39
36
38
38
32
32
33
33
34
34
32
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
80
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
49
Tăng tốc
50
Dứt điểm
26
Lực sút
31
Sút xa
24
Chọn vị trí
19
Vô lê
24
Penalty
29
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
19
Chuyền dài
42
Đá phạt
22
Sút xoáy
26
Rê bóng
32
Giữ bóng
33
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
78
Kèm người
19
Lấy bóng
21
Cắt bóng
26
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
59
Thể lực
40
Quyết đoán
39
Nhảy
66
Bình tĩnh
73
TM đổ người
81
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
71
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Antonio Mirante mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Milan
2021~2024
2018~2021
2015~2018 Bologna
2009~2015 Parma
2008~2009 Sampdoria
2007~2008 Sampdoria
2005~2007 시에나
2004~2005 Crotone
2004~2008 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%