66
GK
A. Mirante
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Mirante
GK 66
|
|
08.07.1983
193cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
63
25
27
25
25
28
28
25
26
26
21
21
21
21
22
22
21
TM Đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
58
TM Phản xạ
63
Tốc độ
38
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
38
Tăng tốc
39
Dứt điểm
15
Lực sút
44
Sút xa
13
Chọn vị trí
8
Vô lê
13
Penalty
18
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
8
Chuyền dài
31
Đá phạt
11
Sút xoáy
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Phản ứng
62
Kèm người
8
Lấy bóng
10
Cắt bóng
15
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
48
Thể lực
29
Quyết đoán
28
Nhảy
52
Bình tĩnh
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
58
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Antonio Mirante mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ AC Milan
2021~2024
2018~2021
2015~2018 Bologna
2009~2015 Parma
2008~2009 Sampdoria
2007~2008 Sampdoria
2005~2007 시에나
2004~2005 Crotone
2004~2008 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%