101
CAM
K. De Bruyne
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CAM
101
CM
100
181cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
21
93
97
97
97
97
98
86
98
98
76
76
83
83
86
86
76
Tốc độ
92
Sút
95
Chuyền bóng
101
Rê bóng
96
Phòng thủ
67
Thể chất
89
Tốc độ
91
Tăng tốc
95
Dứt điểm
91
Lực sút
102
Sút xa
104
Chọn vị trí
97
Vô lê
86
Penalty
89
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
100
Đá phạt
99
Sút xoáy
99
Rê bóng
94
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
93
Phản ứng
100
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
65
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
84
Thể lực
100
Quyết đoán
97
Nhảy
67
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Manchester City | |
2014~2015 | VfL Wolfsburg | |
2012~2012 | RC Genk | |
2012~2013 | Werder Bremen | |
2012~2014 | Chelsea | |
2008~2012 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |