90
CAM
K. De Bruyne
18
21
81
86
86
86
86
87
73
87
87
61
61
69
69
74
74
61
Tốc độ
74
Sút
85
Chuyền bóng
90
Rê bóng
85
Phòng thủ
51
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
89
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
75
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
91
Chuyền dài
88
Đá phạt
81
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
92
Kèm người
38
Lấy bóng
59
Cắt bóng
58
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Quyết đoán
71
Nhảy
63
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Manchester City | |
2014~2015 | VfL Wolfsburg | |
2012~2012 | RC Genk | |
2012~2013 | Werder Bremen | |
2012~2014 | Chelsea | |
2008~2012 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |