101
CM
K. De Bruyne
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CM
101
181cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
21
94
97
97
97
98
98
90
98
98
81
81
86
86
89
89
81
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
101
Rê bóng
96
Phòng thủ
74
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
91
Lực sút
104
Sút xa
105
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
94
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
104
Chuyền dài
102
Đá phạt
102
Sút xoáy
98
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
93
Thăng bằng
100
Phản ứng
99
Kèm người
68
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
103
Nhảy
83
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 20 - Lẻ 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Manchester City | |
2014~2015 | VfL Wolfsburg | |
2012~2012 | RC Genk | |
2012~2013 | Werder Bremen | |
2012~2014 | Chelsea | |
2008~2012 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |