91
LB
B. Chilwell
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Chilwell
LB 91
|
|
21.12.1996
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
81
83
84
84
85
83
86
87
87
86
86
88
88
89
89
86
Tốc độ
92
Sút
67
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
86
Thể chất
87
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
64
Lực sút
87
Sút xa
57
Chọn vị trí
86
Vô lê
68
Penalty
48
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
90
Chuyền dài
85
Đá phạt
86
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
88
Kèm người
90
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
79
Thể lực
98
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ben Chilwell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Chelsea
2015~2016 Huddersfield Town
2015~2020 Leicester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%