112
LWB
B. Chilwell
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Chilwell
LWB 112 LB 112
|
|
21.12.1996
181cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
102
105
105
105
106
105
107
107
107
106
106
109
109
109
109
106
Tốc độ
111
Sút
93
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ
112
Tăng tốc
111
Dứt điểm
89
Lực sút
107
Sút xa
91
Chọn vị trí
109
Vô lê
93
Penalty
83
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
113
Chuyền dài
104
Đá phạt
103
Sút xoáy
110
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
108
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
101
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
105
Bình tĩnh
107
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ben Chilwell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Chelsea
2015~2016 Huddersfield Town
2015~2020 Leicester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%