98
LW
M. Thuram
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Thuram
LW 98 ST 98 LM 97
|
|
06.08.1997
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
95
95
95
95
88
93
80
94
94
79
79
82
82
83
83
79
Tốc độ
103
Sút
92
Chuyền bóng
84
Rê bóng
97
Phòng thủ
71
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
97
Lực sút
87
Sút xa
87
Chọn vị trí
101
Vô lê
89
Penalty
92
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
85
Chuyền dài
83
Đá phạt
75
Sút xoáy
86
Rê bóng
102
Giữ bóng
95
Khéo léo
87
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
74
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
97
Thể lực
94
Quyết đoán
76
Nhảy
91
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Marcus Thuram mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2019~ Borussia Mönchenglatbach
2019~2023 Borussia Mönchenglatbach
2017~2019 En Avant Guingamp
2015~2017 소쇼-몽벨리아르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%