104
ST
M. Thuram
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Thuram
ST
104
192cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
101
100
99
99
93
99
81
98
98
79
79
81
81
83
83
79
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
66
Thể chất
100
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
103
Sút xa
93
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
101
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
78
Sút xoáy
96
Rê bóng
105
Giữ bóng
98
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
61
Lấy bóng
72
Cắt bóng
53
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
104
Thể lực
97
Quyết đoán
93
Nhảy
103
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2019~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2019~2023 | Borussia Mönchenglatbach | |
2017~2019 | En Avant Guingamp | |
2015~2017 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |