91
CAM
Oscar
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oscar
CAM
91
CM
89
RM
89
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
80
85
86
86
86
88
76
86
86
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
74
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
61
Thể chất
64
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
84
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
72
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
86
Chuyền dài
93
Đá phạt
87
Sút xoáy
79
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
65
Lấy bóng
54
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Quyết đoán
63
Nhảy
66
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Getafe CF | |
2022~ | RC Celta Vigo | |
2022~2022 | Getafe CF | |
2022~2023 | RC Celta Vigo | |
2020~ | Sevilla FC | |
2018~2020 | CD Leganes | |
2017~2018 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |