68
CM
Oscar
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oscar
CM
68
RM
65
LM
65
174cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
61
64
63
63
65
65
58
62
62
51
49
54
54
56
56
51
Tốc độ
49
Sút
65
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
49
Thể chất
47
Tốc độ
49
Tăng tốc
51
Dứt điểm
67
Lực sút
64
Sút xa
72
Chọn vị trí
64
Vô lê
57
Penalty
50
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
58
Chuyền dài
67
Đá phạt
76
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Phản ứng
67
Kèm người
41
Lấy bóng
55
Cắt bóng
62
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Quyết đoán
42
Nhảy
48
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Getafe CF | |
2022~ | RC Celta Vigo | |
2022~2022 | Getafe CF | |
2022~2023 | RC Celta Vigo | |
2020~ | Sevilla FC | |
2018~2020 | CD Leganes | |
2017~2018 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |