84
CB
Patric
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick
CB 84 RB 81 RM 72
|
|
17.04.1993
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
14
68
68
70
70
68
68
75
69
69
81
81
78
78
76
76
81
Tốc độ
74
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
75
Phòng thủ
82
Thể chất
76
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
55
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
56
Vô lê
42
Penalty
55
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
77
Chuyền dài
60
Đá phạt
53
Sút xoáy
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Phản ứng
81
Kèm người
86
Lấy bóng
84
Cắt bóng
75
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Patrick mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Latium
2012~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%