105
CB
Patric
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick
CB 105
|
|
17.04.1993
184cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
87
89
90
90
96
92
101
93
93
102
102
100
100
99
99
102
Tốc độ
97
Sút
73
Chuyền bóng
96
Rê bóng
92
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
82
Vô lê
65
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
89
Chuyền dài
102
Đá phạt
68
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
100
Lấy bóng
105
Cắt bóng
105
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
100
Thể lực
98
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Patrick mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Latium
2012~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%