105
CB
Patric
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick
CB
105
184cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
87
89
90
90
96
92
101
93
93
102
102
100
100
99
99
102
Tốc độ
97
Sút
73
Chuyền bóng
96
Rê bóng
92
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
82
Vô lê
65
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
89
Chuyền dài
102
Đá phạt
68
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
100
Lấy bóng
105
Cắt bóng
105
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
100
Thể lực
98
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Latium | |
2012~2015 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |