90
CB
W. Hoedt
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wesley Hoedt
CB 90
|
|
06.03.1994
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
63
63
63
63
72
65
82
66
66
87
87
80
80
78
78
87
Tốc độ
60
Sút
54
Chuyền bóng
71
Rê bóng
67
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
36
Lực sút
81
Sút xa
68
Chọn vị trí
35
Vô lê
67
Penalty
58
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
69
Chuyền dài
75
Đá phạt
65
Sút xoáy
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Phản ứng
85
Kèm người
89
Lấy bóng
93
Cắt bóng
86
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
91
Thể lực
75
Quyết đoán
90
Nhảy
93
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Wesley Hoedt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Watford
2021~ Anderlecht
2021~2023 Anderlecht
2020~2021 Latium
2019~2019 RC Celta Vigo
2019~2020 Antwerp
2017~2021 southampton
2015~2017 Latium
2014~2015 AZ
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%