71
CB
W. Hoedt
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wesley Hoedt
CB
71
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
18
52
52
52
52
60
55
66
55
55
68
68
64
64
63
63
68
Tốc độ
54
Sút
43
Chuyền bóng
63
Rê bóng
55
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
50
Tăng tốc
59
Dứt điểm
29
Lực sút
67
Sút xa
55
Chọn vị trí
28
Vô lê
55
Penalty
35
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
59
Chuyền dài
70
Đá phạt
61
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Quyết đoán
67
Nhảy
75
Bình tĩnh
64
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Watford | |
2021~ | Anderlecht | |
2021~2023 | Anderlecht | |
2020~2021 | Latium | |
2019~2019 | RC Celta Vigo | |
2019~2020 | Antwerp | |
2017~2021 | southampton | |
2015~2017 | Latium | |
2014~2015 | AZ |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |