71
CB
W. Hoedt
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wesley Hoedt
CB 71
|
|
06.03.1994
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
18
52
52
52
52
60
55
66
55
55
68
68
64
64
63
63
68
Tốc độ
54
Sút
43
Chuyền bóng
63
Rê bóng
55
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
50
Tăng tốc
59
Dứt điểm
29
Lực sút
67
Sút xa
55
Chọn vị trí
28
Vô lê
55
Penalty
35
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
59
Chuyền dài
70
Đá phạt
61
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Quyết đoán
67
Nhảy
75
Bình tĩnh
64
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wesley Hoedt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Watford
2021~ Anderlecht
2021~2023 Anderlecht
2020~2021 Latium
2019~2019 RC Celta Vigo
2019~2020 Antwerp
2017~2021 southampton
2015~2017 Latium
2014~2015 AZ
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%