92
GK
Y. Sommer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yann Sommer
GK
92
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
89
30
33
32
32
38
37
36
34
34
32
32
30
30
31
31
32
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
91
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
52
Tăng tốc
44
Dứt điểm
13
Lực sút
33
Sút xa
19
Chọn vị trí
18
Vô lê
16
Penalty
25
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
14
Chuyền dài
37
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Phản ứng
82
Kèm người
15
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
67
Thể lực
44
Quyết đoán
56
Nhảy
77
Bình tĩnh
52
TM đổ người
87
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2014~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2023 | Borussia Mönchenglatbach | |
2009~2010 | Grasshopper Club Zurich | |
2007~2009 | FC 파두츠 | |
2006~2014 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |