91
GK
Y. Sommer
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yann Sommer
GK
91
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
88
38
42
42
42
46
46
43
44
44
39
39
39
39
40
40
39
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
93
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
22
Lực sút
33
Sút xa
23
Chọn vị trí
26
Vô lê
20
Penalty
33
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
27
Chuyền dài
44
Đá phạt
28
Sút xoáy
28
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Phản ứng
88
Kèm người
23
Lấy bóng
27
Cắt bóng
29
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
77
Thể lực
53
Quyết đoán
52
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
86
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
88
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2014~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2023 | Borussia Mönchenglatbach | |
2009~2010 | Grasshopper Club Zurich | |
2007~2009 | FC 파두츠 | |
2006~2014 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |