![](/client/img/card/21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/thumb-default.png)
51
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team816.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1412.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club565.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Haitham Asiri
RM
51
ST
51
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
11
48
48
49
49
41
47
34
48
48
33
33
35
35
36
36
33
Tốc độ
69
Sút
42
Chuyền bóng
39
Rê bóng
53
Phòng thủ
20
Thể chất
53
Tốc độ
71
Tăng tốc
67
Dứt điểm
47
Lực sút
44
Sút xa
34
Chọn vị trí
47
Vô lê
36
Penalty
36
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
40
Chuyền dài
39
Đá phạt
29
Sút xoáy
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Phản ứng
42
Kèm người
18
Lấy bóng
19
Cắt bóng
15
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Quyết đoán
64
Nhảy
64
Bình tĩnh
37
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |