![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/72000/71800.png?t=20231128)
55
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team816.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club565.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Haitham Asiri
LM
55
RM
55
173cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
12
50
51
52
52
44
50
36
52
52
34
34
37
37
39
39
34
Tốc độ
70
Sút
46
Chuyền bóng
44
Rê bóng
54
Phòng thủ
20
Thể chất
56
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
51
Lực sút
45
Sút xa
40
Chọn vị trí
50
Vô lê
36
Penalty
36
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
45
Chuyền dài
43
Đá phạt
29
Sút xoáy
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Phản ứng
47
Kèm người
18
Lấy bóng
19
Cắt bóng
15
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
63
Bình tĩnh
37
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |