![](/client/img/card/21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/27000/26643.png?t=20220221)
55
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team688.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1412.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club206.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Krisztofer Horváth
CAM
55
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
49
52
53
53
49
52
43
52
52
39
39
43
43
44
44
39
Tốc độ
56
Sút
46
Chuyền bóng
50
Rê bóng
59
Phòng thủ
35
Thể chất
36
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
46
Lực sút
54
Sút xa
39
Chọn vị trí
43
Vô lê
47
Penalty
55
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
48
Chuyền dài
50
Đá phạt
47
Sút xoáy
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Phản ứng
56
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
26
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
35
Thể lực
35
Quyết đoán
40
Nhảy
48
Bình tĩnh
56
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |