![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/74000/73151.png?t=20231128)
58
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team688.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club206.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Krisztofer Horváth
CAM
58
185cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
12
53
55
55
55
50
55
42
54
54
39
39
43
43
45
45
39
Tốc độ
58
Sút
55
Chuyền bóng
51
Rê bóng
60
Phòng thủ
35
Thể chất
36
Tốc độ
57
Tăng tốc
61
Dứt điểm
53
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
48
Vô lê
47
Penalty
55
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
50
Chuyền dài
50
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Phản ứng
52
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
26
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
35
Thể lực
35
Quyết đoán
40
Nhảy
40
Bình tĩnh
58
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |