58
CAM
K. Horváth
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Krisztofer Horváth
CAM
58
185cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
53
55
55
55
50
55
42
54
54
39
39
43
43
45
45
39
Tốc độ
58
Sút
55
Chuyền bóng
51
Rê bóng
60
Phòng thủ
35
Thể chất
36
Tốc độ
57
Tăng tốc
61
Dứt điểm
53
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
48
Vô lê
47
Penalty
55
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
50
Chuyền dài
50
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Phản ứng
52
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
26
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
35
Thể lực
35
Quyết đoán
40
Nhảy
40
Bình tĩnh
58
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |