66
CB
M. Hector
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Hector
CB 66
|
|
19.07.1992
193cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
15
50
49
47
47
52
49
58
48
48
63
63
56
56
54
54
63
Tốc độ
53
Sút
41
Chuyền bóng
45
Rê bóng
51
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
59
Tăng tốc
46
Dứt điểm
35
Lực sút
60
Sút xa
39
Chọn vị trí
43
Vô lê
27
Penalty
51
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
31
Chuyền dài
53
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Khéo léo
46
Thăng bằng
30
Phản ứng
56
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
59
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Quyết đoán
70
Nhảy
64
Bình tĩnh
54
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Michael Hector mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Charlton Athletic
2023~2024 Charlton Athletic
2020~ Fulham
2020~2022 Fulham
2018~2019 Sheffield Wednesday
2017~2018 Hull City
2016~2017 Eintracht Frankfurt
2015~2016 reading
2015~2020 Chelsea
2013~2013 Cheltenham Town
2013~2014 Aberdeen
2012~2012 Shrewsbury Town
2012~2013 앨더숏 타운
2011~2011 Dundalk FC
2011~2012 바넷
2010~2010 해번트 워털루빌
2009~2015 reading
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%