76
CDM
M. Hector
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Hector
CDM 76 CB 80
|
|
19.07.1992
193cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
63
62
60
60
66
62
73
61
61
77
77
71
71
68
68
77
Tốc độ
74
Sút
52
Chuyền bóng
57
Rê bóng
62
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
79
Tăng tốc
68
Dứt điểm
42
Lực sút
75
Sút xa
56
Chọn vị trí
53
Vô lê
38
Penalty
52
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
42
Chuyền dài
65
Đá phạt
36
Sút xoáy
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
75
Lấy bóng
82
Cắt bóng
73
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Quyết đoán
89
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Michael Hector mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Charlton Athletic
2023~2024 Charlton Athletic
2020~ Fulham
2020~2022 Fulham
2018~2019 Sheffield Wednesday
2017~2018 Hull City
2016~2017 Eintracht Frankfurt
2015~2016 reading
2015~2020 Chelsea
2013~2013 Cheltenham Town
2013~2014 Aberdeen
2012~2012 Shrewsbury Town
2012~2013 앨더숏 타운
2011~2011 Dundalk FC
2011~2012 바넷
2010~2010 해번트 워털루빌
2009~2015 reading
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%