67
LB
Y. Zhirkov
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LB
67
LM
68
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
12
62
65
65
65
65
65
65
65
65
62
62
64
64
65
65
62
Tốc độ
64
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
64
Thể chất
59
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
58
Lực sút
65
Sút xa
65
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
65
Sút xoáy
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Phản ứng
65
Kèm người
66
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Quyết đoán
65
Nhảy
48
Bình tĩnh
72
TM đổ người
5
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | 제니트 | |
2013~2016 | 디나모 모스크바 | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Chelsea | |
2004~2009 | PFC CSKA Moscow | |
2001~2004 | 스파르타크 탐보프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |