69
LB
Y. Zhirkov
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LB
69
LM
69
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
13
63
65
66
66
66
66
66
66
66
63
63
66
66
67
67
63
Tốc độ
66
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
62
Tốc độ
67
Tăng tốc
66
Dứt điểm
57
Lực sút
66
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
59
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
48
Bình tĩnh
72
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | 제니트 | |
2013~2016 | 디나모 모스크바 | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Chelsea | |
2004~2009 | PFC CSKA Moscow | |
2001~2004 | 스파르타크 탐보프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |