69
LB
Y. Zhirkov
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LB 69 LM 69
|
20.08.1983
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
13
63
65
66
66
66
66
66
66
66
63
63
66
66
67
67
63
Tốc độ
66
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
62
Tốc độ
67
Tăng tốc
66
Dứt điểm
57
Lực sút
66
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
64
Kèm người
59
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
48
Bình tĩnh
72
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Xem Yuriy Zhirkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 제니트
2013~2016 디나모 모스크바
2011~2013 안지 마하치칼라
2009~2011 Chelsea
2004~2009 PFC CSKA Moscow
2001~2004 스파르타크 탐보프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%