80
LB
Y. Zhirkov
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LM 80 LB 80
|
20.08.1983
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
75
77
78
78
76
77
77
77
77
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
80
Sút
74
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
77
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
68
Penalty
77
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
79
Chuyền dài
77
Đá phạt
75
Sút xoáy
85
Rê bóng
82
Giữ bóng
77
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
80
Kèm người
75
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
85
Nhảy
60
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Yuriy Zhirkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 제니트
2013~2016 디나모 모스크바
2011~2013 안지 마하치칼라
2009~2011 Chelsea
2004~2009 PFC CSKA Moscow
2001~2004 스파르타크 탐보프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%